Nhập khẩu tôm của Thụy Sỹ, T1/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sỹ, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2023

T1/2024

Tăng giảm (%)

TG

10.364

8.417

-18,8

Việt Nam

5.920

3.781

-36,1

Hà Lan

674

850

26,1

Đan Mạch

353

542

53,5

Na Uy

384

451

17,4

Pháp

406

420

3,4

Nam Phi

67

417

522,4

Đức

344

294

-14,5

Tây Ban Nha

117

229

95,7

Honduras

33

227

587,9

Ecuador

301

212

-29,6

Italy

212

192

-9,4

Bồ Đào Nha

69

153

121,7

Bangladesh

177

118

-33,3

Ấn Độ

450

113

-74,9

Mỹ

90

100

11,1

Bỉ

124

93

-25,0

Greenland

232

90

-61,2

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sỹ, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1/2023

T1/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

10.364

8.417

-18,8

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

5.378

3.625

-32,6

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

3.258

2.766

-15,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

510

687

34,7

030612

Tôm hùm đông lạnh

482

206

-57,3

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

165

180

9,1

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

188

152

-19,1

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

40

80

100,0

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

23

21

-8,7