Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sỹ, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
10.364
|
8.417
|
-18,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
5.378
|
3.625
|
-32,6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
3.258
|
2.766
|
-15,1
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
510
|
687
|
34,7
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
482
|
206
|
-57,3
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
165
|
180
|
9,1
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
188
|
152
|
-19,1
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
40
|
80
|
100,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
23
|
21
|
-8,7
|