Nhập khẩu tôm của Thụy Sĩ, T1-T8/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sĩ, T1-T8/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2022

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

TG

140.775

87.309

-38,0

Việt Nam

75.624

47.466

-37,2

Hà Lan

8.122

5.342

-34,2

Đức

5.582

4.065

-27,2

Ấn Độ

6.699

4.098

-38,8

Đan Mạch

5.759

3.846

-33,2

Indonesia

1.913

1.957

2,3

Honduras

673

560

-16,8

Pháp

6.616

3.464

-47,6

Bangladesh

2.657

1.367

-48,6

Na Uy

3.631

2.395

-34,0

Italy

2.728

1.429

-47,6

Tây Ban Nha

1.833

1.299

-29,1

Bỉ

2.005

1.199

-40,2

Greenland

724

949

31,1

Mỹ

2.797

703

-74,9

Ecuador

5.605

2.484

-55,7

Bồ Đào Nha

1.028

746

-27,4

Anh

483

524

8,5

Áo

468

320

-31,6

Canada

2.947

1.465

-50,3

Sri Lanka

142

60

-57,7

Thụy Điển

56

72

28,6

Trung Quốc

432

362

-16,2

Argentina

331

266

-19,6

Đài Bắc, Trung Quốc

43

18

-58,1

Hy Lạp

37

17

-54,1

Ireland

37

39

5,4

Morocco

25

14

-44,0

Mozambique

16

21

31,3

Madagascar

11

39

254,5

Mauritius

35

179

411,4

Bulgaria

19

30

57,9

Myanmar

21

17

-19,0

Costa Rica

56

14

-75,0

Thái Lan

280

247

-11,8

Nam Phi

1.229

101

-91,8

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T8/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2022

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

140.775

87.309

-38,0

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

74.616

46.105

-38,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

39.008

28.012

-28,2

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

11.537

4.911

-57,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

6.280

2.897

-53,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2.883

1.342

-53,5

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

2.316

1.250

-46,0

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

2.127

1.401

-34,1

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

913

393

-57,0

030694

Tôm hùm Na Uy sấy khô, muối, hun khói

34

38

11,8

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

248

90

-63,7

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

181

132

-27,1

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

338

484

43,2

030635

Tôm nước lạnh

73

35

-52,1

030691

Tôm hùm đá và tôm hùm đất khác

214

177

-17,3