Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
140.775
|
87.309
|
-38,0
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
74.616
|
46.105
|
-38,2
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
39.008
|
28.012
|
-28,2
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
11.537
|
4.911
|
-57,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
6.280
|
2.897
|
-53,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.883
|
1.342
|
-53,5
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
2.316
|
1.250
|
-46,0
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
2.127
|
1.401
|
-34,1
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
913
|
393
|
-57,0
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy sấy khô, muối, hun khói
|
34
|
38
|
11,8
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
248
|
90
|
-63,7
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
181
|
132
|
-27,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
338
|
484
|
43,2
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
73
|
35
|
-52,1
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm hùm đất khác
|
214
|
177
|
-17,3
|
|
|
|
|
|