Nhập khẩu tôm của Thụy Sĩ, T1-T3/2024
Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sĩ, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
30.191
|
22.413
|
-25,8
|
Việt Nam
|
13.932
|
7.712
|
-44,6
|
Hà Lan
|
2.076
|
2.144
|
3,3
|
Ecuador
|
1.823
|
1.579
|
-13,4
|
Đan Mạch
|
1.240
|
1.449
|
16,9
|
Pháp
|
1.600
|
1.431
|
-10,6
|
Na Uy
|
948
|
1.092
|
15,2
|
Đức
|
1.659
|
1.068
|
-35,6
|
Ấn Độ
|
1.627
|
1.004
|
-38,3
|
Honduras
|
95
|
567
|
496,8
|
Greenland
|
498
|
565
|
13,5
|
Italy
|
596
|
530
|
-11,1
|
Tây Ban Nha
|
497
|
473
|
-4,8
|
Bồ Đào Nha
|
244
|
473
|
93,9
|
Nam Phi
|
67
|
417
|
522,4
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
30.191
|
22.413
|
-25,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
14.586
|
9.880
|
-32,3
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
10.537
|
7.455
|
-29,2
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.567
|
1.723
|
10,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
561
|
963
|
71,7
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.123
|
696
|
-38,0
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
549
|
574
|
4,6
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
657
|
552
|
-16,0
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
151
|
196
|
29,8
|