Nhập khẩu tôm của Thuỵ Sĩ, T1-T2/2025

Nguồn cung tôm chính cho Thuỵ Sĩ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

TG

        15.685

        17.819

14

Việt Nam

          6.263

          8.752

40

Đức

             478

          1.481

210

Hà Lan

          1.418

          1.480

4

Đan Mạch

             973

             917

-6

Ecuador

             857

          1.030

20

Pháp

             846

             747

-12

Bồ Đào Nha

             382

             364

-5

Ý

             365

             391

7

Honduras

             251

             269

7

Greenland

             438

             298

-32

Ấn Độ

             426

             395

-7

Tây Ban Nha

             378

             308

-19

Canada

             100

             146

46

Mỹ

             211

             257

22

Bỉ

             241

             296

23

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thuỵ Sĩ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

15.685

17.819

14

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

7.142

9.136

28

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

4.947

5.555

12

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

1.101

1.260

14

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

851

403

-53

030612

Tôm hùm đông lạnh

480

349

-27

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

353

451

28

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

404

358

-11

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

147

71

-52

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

40

53

33

030635

Tôm nước lạnh

12

59

392

030691

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

39

21

-46

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

103

40

-61

030694

Tôm hùm Na Uy

20

16

-20

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

44

45

2

030692

Tôm hùm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước ấm

2

2

0

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)