Nhập khẩu tôm của Thụy Sĩ, T1-T10/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sĩ, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
118.873
|
106.368
|
-10,5
|
Việt Nam
|
65.239
|
55.331
|
-15,2
|
Ecuador
|
5.178
|
3.470
|
-33,0
|
Hà Lan
|
6.734
|
6.547
|
-2,8
|
Pháp
|
4.965
|
4.558
|
-8,2
|
Án Độ
|
5.004
|
5.127
|
2,5
|
Indonesia
|
1.335
|
2.381
|
78,4
|
Đức
|
4.799
|
4.994
|
4,1
|
Na Uy
|
3.079
|
3.103
|
0,8
|
Bồ Đào Nha
|
697
|
1.182
|
69,6
|
Mỹ
|
2.451
|
1.133
|
-53,8
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
118.873
|
106.368
|
-10,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
63.252
|
56.189
|
-11,2
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
32.938
|
33.162
|
0,7
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
10.277
|
6.248
|
-39,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.183
|
2.303
|
5,5
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.699
|
1.492
|
-12,2
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.666
|
1.593
|
-4,4
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
307
|
565
|
84,0
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
711
|
487
|
-31,5
|