Các sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
677.694
|
796.356
|
17,5
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
572.759
|
670.012
|
17,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
17.981
|
25.341
|
40,9
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
21.270
|
27.694
|
30,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
23.655
|
25.074
|
6,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
7.703
|
12.914
|
67,6
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
13.887
|
15.379
|
10,7
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
7.918
|
7.821
|
-1,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
5.880
|
6.219
|
5,8
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
1.967
|
2.368
|
20,4
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
2.363
|
1.608
|
-32,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
1.142
|
791
|
-30,7
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
346
|
746
|
115,6
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói
|
779
|
349
|
-55,2
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối
|
25
|
40
|
60,0
|
|
|
|
|
|