Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
547.795
|
673.597
|
23,0
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
473.030
|
579.174
|
22,4
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
15.201
|
21.486
|
41,3
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
19.095
|
20.318
|
6,4
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
10.875
|
13.859
|
27,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
6.505
|
11.109
|
70,8
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
6.511
|
10.712
|
64,5
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
6.055
|
6.414
|
5,9
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
4.889
|
5.313
|
8,7
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
1.581
|
1.979
|
25,2
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
2.071
|
1.420
|
-31,4
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
986
|
712
|
-27,8
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
321
|
721
|
124,6
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói
|
643
|
338
|
-47,4
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối
|
14
|
41
|
192,9
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
18
|
1
|
-94,4
|
|
|
|
|
|