Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha, T1-T5/2022

Top nguồn cung tôm chính của Tây Ban Nha, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

440.951

540.616

22,6

Ecuador

87.454

132.419

51,4

Argentina

107.925

119.731

10,9

Trung Quốc

33.136

41.928

26,5

Morocco

35.426

39.445

11,3

Bồ Đào Nha

20.130

23.028

14,4

Pháp

9.581

16.992

77,4

Peru 

7.098

13.397

88,7

Venezuela, Bolivarian Republic of

13.617

13.025

-4,3

Ireland

11.233

11.785

4,9

Canada

8.542

9.188

7,6

Tunisia

11.215

8.794

-21,6

Bỉ

12.655

9.615

-24,0

Italy

6.953

5.998

-13,7

Hà Lan

8.895

8.653

-2,7

Senegal

11.292

11.514

2,0

Đan Mạch

5.732

4.300

-25,0

Hy Lạp

3.427

4.590

33,9

Guatemala

4.196

6.214

48,1

Ấn Độ

4.243

6.930

63,3

Đức

2.202

4.678

112,4

Việt Nam

2.652

2.837

7,0

       

Các sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T5/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2021

T1-T5/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

440.951

540.616

22,6

030617

Tôm nuôi đông lạnh

383.378

471.239

22,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

15.873

16.260

2,4

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

11.052

15.116

36,8

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

9.090

10.950

20,5

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

5.070

7.810

54,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.479

5.168

108,5

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

5.239

5.267

0,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

4.052

4.579

13,0

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

1.243

1.501

20,8

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

796

624

-21,6

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

293

619

111,3

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

1.812

1.201

-33,7

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói

545

264

-51,6

030692

Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối

11

18

63,6