Các sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
440.951
|
540.616
|
22,6
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
383.378
|
471.239
|
22,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
15.873
|
16.260
|
2,4
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
11.052
|
15.116
|
36,8
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
9.090
|
10.950
|
20,5
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
5.070
|
7.810
|
54,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.479
|
5.168
|
108,5
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
5.239
|
5.267
|
0,5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
4.052
|
4.579
|
13,0
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
1.243
|
1.501
|
20,8
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
796
|
624
|
-21,6
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
293
|
619
|
111,3
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
1.812
|
1.201
|
-33,7
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói
|
545
|
264
|
-51,6
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối
|
11
|
18
|
63,6
|
|
|
|
|
|