Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T4/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
357.737
|
430.516
|
20,3
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
313.674
|
379.995
|
21,1
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
12.704
|
11.466
|
-9,7
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
7.552
|
10.612
|
40,5
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
6.685
|
7.871
|
17,7
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
3.889
|
5.574
|
43,3
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
4.233
|
4.020
|
-5,0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
3.087
|
3.944
|
27,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.067
|
3.732
|
80,6
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
917
|
1.054
|
14,9
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
1.607
|
1.096
|
-31,8
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
630
|
462
|
-26,7
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
256
|
496
|
93,8
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói
|
417
|
189
|
-54,7
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối
|
2
|
5
|
150,0
|
|
|
|
|
|