Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha, T1-T4/2022

Top các nguồn cung tôm chính cho Tây Ban Nha, T1-T4/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

357.737

430.516

20,3

Ecuador

62.619

98.481

57,3

Argentina

97.733

108.915

11,4

Morocco

28.777

30.889

7,3

Venezuela

11.626

9.904

-14,8

Trung Quốc

25.631

32.804

28,0

Bồ Đào Nha

16.692

17.007

1,9

Peru

5.432

9.933

82,9

Pháp

7.442

12.696

70,6

Angola

4.560

5.161

13,2

Ireland

8.810

8.944

1,5

Senegal

8.203

10.014

22,1

Tunisia

8.549

6.394

-25,2

Nicaragua

6.859

9.284

35,4

Bỉ

9.900

7.717

-22,1

Hà Lan

7.306

6.982

-4,4

Ấn Độ

3.750

5.827

55,4

Canada

6.393

6.577

2,9

Cuba

1.817

3.185

75,3

Guatemala

3.222

5.098

58,2

Italy

5.541

4.210

-24,0

Anh

3.274

1.540

-53,0

Đức

2.004

3.893

94,3

Đan Mạch

4.492

3.015

-32,9

Colombia

2.238

1.737

-22,4

Hy Lạp

2.834

3.323

17,3

Mauritania

2.122

2.225

4,9

Việt Nam

2.045

2.120

3,7

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T4/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

357.737

430.516

20,3

030617

Tôm nuôi đông lạnh

313.674

379.995

21,1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

12.704

11.466

-9,7

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

7.552

10.612

40,5

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

6.685

7.871

17,7

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

3.889

5.574

43,3

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

4.233

4.020

-5,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

3.087

3.944

27,8

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.067

3.732

80,6

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

917

1.054

14,9

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

1.607

1.096

-31,8

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

630

462

-26,7

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

256

496

93,8

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói

417

189

-54,7

030692

Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối

2

5

150,0