Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha, T1-T2/2022

Top các nguồn cung tôm cho Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

104.277

38,2

232.540

38,6

Argentina

28.471

23,9

81.133

37,5

Ecuador

17.884

68,2

40.270

76,5

Trung Quốc

9.789

54,5

23.143

72,2

Bồ Đào Nha

7.204

123,0

9.573

15,2

Morocco

6.460

70,4

13.474

30,0

Senegal

2.990

151,3

4.727

44,0

Cộng hòa Bolivariana Venezuela

2.844

27,9

4.232

-21,4

Pháp

2.690

68,1

5.113

127,9

Ireland

2.536

82,4

4.514

49,7

Nicaragua

2.250

13,6

3.407

32,9

Peru

2.085

58,8

5.165

117,6

Hà Lan

2.043

-27,8

4.176

-16,5

Bỉ

1.888

-20,0

3.672

-25,2

Ấn Độ

1.666

31,2

3.396

42,2

Tunisia

1.572

140,4

2.339

-2,0

Canada

1.552

19,4

3.307

38,4

Đức

1.516

100,0

2.546

95,5

Guatemala

1.366

29,8

2.770

56,9

Italy

995

52,8

2.138

19,5

Mauritania

864

27,8

1.193

33,4

Cuba

788

57,9

1.585

131,4

Mỹ

700

175,6

1.210

116,8

Sản phẩm tôm nhập khẩu vào Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng tôm

104.277

38,2

232.540

38,6

030617

Tôm nuôi đông lạnh

92.348

39,3

212.010

40,2

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2.915

19,0

4.506

2,0

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

2.390

61,9

4.266

52,6

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

1.581

79,3

2.106

84,9

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

1.445

-11,7

3.026

-9,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.014

58,2

1.731

31,1

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

979

11,3

1.759

53,2

030612

Tôm hùm đông lạnh

783

98,7

1.832

144,6

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

292

-6,1

472

-52,8

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

250

-1,2

317

9,7

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

142

-4,7

164

-32,2

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

120

263,6

260

104,7

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói

17

-75,4

89

15,6