Sản phẩm tôm nhập khẩu vào Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng tôm
|
104.277
|
38,2
|
232.540
|
38,6
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
92.348
|
39,3
|
212.010
|
40,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.915
|
19,0
|
4.506
|
2,0
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
2.390
|
61,9
|
4.266
|
52,6
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
1.581
|
79,3
|
2.106
|
84,9
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.445
|
-11,7
|
3.026
|
-9,3
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1.014
|
58,2
|
1.731
|
31,1
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
979
|
11,3
|
1.759
|
53,2
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
783
|
98,7
|
1.832
|
144,6
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
292
|
-6,1
|
472
|
-52,8
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
250
|
-1,2
|
317
|
9,7
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
142
|
-4,7
|
164
|
-32,2
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
120
|
263,6
|
260
|
104,7
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói
|
17
|
-75,4
|
89
|
15,6
|