Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha năm 2021

Nguồn: ITC

Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Tây Ban Nha năm 2021 (nghìn USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỉ trọng (%)

Tổng

1.542.730

34

100

Argentina

435.777

55

28,2

Ecuador

329.644

32

21,4

Trung Quốc

94.357

14

6,1

Morocco

91.960

54

6

Bồ Đào Nha

72.946

71

4,7

Canada

55.962

57

3,6

Pháp

45.637

241

3

Venezuela

38.402

15

2,5

Tunisia

35.255

32

2,3

Senegal

33.400

51

2,2

Ireland

31.274

68

2

Peru

27.920

38

1,8

Nicaragua

26.552

-32

1,7

Bỉ

25.816

0

1,7

Hà Lan

25.305

40

1,6

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha năm 2021 (nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

1.542.730

34

100

030617

Tôm nuôi đông lạnh

1.329.066

34

86,15

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

51.382

65

3,33

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

45.749

27

2,97

030612

Tôm hùm đông lạnh

37.186

32

2,41

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

24.269

14

1,57

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

14.958

26

0,97

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

13.743

122

0,89

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

13.273

9

0,86

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

4.356

24

0,28

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

4.276

9

0,28

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

1.993

13

0,13

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói

1.258

117

0,08

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

1.145

-9

0,07