Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha năm 2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
1.542.730
|
34
|
100
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
1.329.066
|
34
|
86,15
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
51.382
|
65
|
3,33
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
45.749
|
27
|
2,97
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
37.186
|
32
|
2,41
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
24.269
|
14
|
1,57
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
14.958
|
26
|
0,97
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
13.743
|
122
|
0,89
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
13.273
|
9
|
0,86
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
4.356
|
24
|
0,28
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
4.276
|
9
|
0,28
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
1.993
|
13
|
0,13
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói
|
1.258
|
117
|
0,08
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
1.145
|
-9
|
0,07
|
|
|
|
|
|