Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
157.303
|
79
|
831.552
|
28
|
100
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
134.262
|
89
|
706.139
|
26
|
85
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
4.305
|
47
|
27.600
|
32
|
3
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
5.924
|
28
|
26.302
|
52
|
3
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
5.829
|
59
|
23.810
|
40
|
3
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
2.280
|
36
|
15.595
|
16
|
2
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
1.509
|
69
|
9.155
|
150
|
1
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
1.212
|
5
|
8.490
|
23
|
1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1.060
|
22
|
6.899
|
-2
|
1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
203
|
-25
|
2.566
|
17
|
0,3
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
428
|
26
|
2.394
|
7
|
0,3
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh.
|
109
|
27
|
1.251
|
43
|
0,2
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô muối/hun khói
|
57
|
33
|
836
|
142
|
0,1
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
121
|
42
|
467
|
-44
|
0,1
|