Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha, 7 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T7/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng tôm

126,068

17,0

673,863

19,6

100

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

98,837

10,6

571,868

17,4

84,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

11,476

136,8

17,981

34,8

2,7

030632

Tôm hùm tươi/sống/ướp lạnh

5,125

28,4

20,326

60,3

3,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

4,015

14,3

23,111

28,5

3,4

160521

Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không

2,304

4,5

13,179

12,3

2,0

030634

Tôm hùm Na Uy tươi/sống/ướp lạnh

1,224

-6,6

7,278

26,5

1,1

030631

Tôm hùm đá/tôm biển khác

1,130

69,4

7,641

176,1

1,1

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

0,951

9,6

5,839

-5,7

0,9

030636

Tôm tươi/sống/ướp lạnh (trừ đông nước lạnh)

0,384

9,4

1,966

3,5

0,3

160529

Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không

0,291

-18,3

2,363

22,6

0,4

030635

Tôm nước lạnh tươi/sống/ướp lạnh

0,156

30,0

1,142

45,3

0,2

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói

0,136

172,0

0,779

157,1

0,1

030695

Tôm khô, muối, xông khói

0,026

-57,4

0,346

-53,9

0,1

Top 20 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Tây Ban Nha, T1-T7/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng TG

126,068

17,0

673,863

19,6

100

Argentina

22,586

26,7

156,212

42,2

23,2

Ecuador

28,141

-6,1

142,192

14,3

21,1

Morocco

8,903

74,7

52,333

52,3

7,8

Trung Quốc

6,599

-29,0

48,079

-4,7

7,1

Bồ Đào Nha

11,290

80,9

35,082

64,5

5,2

Canada

13,797

129,4

28,485

84,2

4,2

Tunisia

3,618

33,0

18,201

68,8

2,7

Venezuela,

3,365

32,4

18,150

-12,7

2,7

Senegal

4,701

143,7

18,092

92,3

2,7

Bỉ

1,538

-0,9

16,374

11,6

2,4

Ireland

2,648

81,5

15,661

79,1

2,3

Pháp

2,832

48,4

15,445

102,0

2,3

Hà Lan

1,569

-12,7

11,735

27,0

1,7

Peru

2,287

22,7

11,645

-4,7

1,7

Italy

1,876

-3,6

9,819

-9,3

1,5

Nicaragua

0,746

-74,2

8,694

-61,3

1,3

Denmark

1,286

46,6

8,062

45,4

1,2

Guatemala

1,367

112,3

7,232

37,3

1,1

Ấn Độ

0,357

-70,5

5,327

-7,9

0,8

Anh

0,383

-90,9

4,670

-72,9

0,7