Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha 4 tháng đầu năm 2021

NHẬP KHẨU TÔM CỦA TÂY BAN NHA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

THỊ TRƯỜNG NHẬP KHẨU TÔM CỦA TÂY BAN NHA

4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

Nguồn cung

4T/2020

4T/2021

↑↓%

Argentina

71.966

97.733

35,8

Ecuador

69.164

62.619

-9,5

Morocco

15.249

25.807

69,2

Trung Quốc

26.747

25.631

-4,2

Bồ Đào Nha

8.154

14.535

78,3

Venezuela

14.422

11.626

-19,4

B

7.784

9.816

26,1

Tunisia

3.835

8.549

122,9

Senegal

4.304

8.195

90,4

Nicaragua

14.447

6.859

-52,5

Peru

9.099

5.432

-40,3

Hà Lan

4.000

5.425

35,6

Italy

5.809

4.878

-16,0

Angola

2.811

4.560

62,2

Ấn Độ

3.843

3.750

-2,4

Guatemala

2.827

3.222

14,0

Pháp

2.799

3.062

9,4

Đan Mạch

2.429

2.888

18,9

Hy Lạp

3.036

2.744

-9,6

Colombia

2.280

2.238

-1,8

Vit Nam

2.084

2.045

-1,9

Đức

4.285

1.922

-55,1

Cuba

2.701

1.817

-32,7

Ireland

1.065

1.405

31,9

Nigeria

795

1.312

65,0

Bangladesh

1.250

847

-32,2

Honduras

990

787

-20,5

Madagascar

1.257

686

-45,4

Thổ Nhĩ Kỳ

329

659

100,3

Panama

1.027

479

-53,4

Costa Rica

705

467

-33,8

Mauritania

592

383

-35,3

Mozambique

107

345

222,4

Iran

0

319

 

Arập Xêut

1.904

278

-85,4

Algeria

260

270

3,8

Indonesia

846

144

-83,0

Anh

971

127

-86,9

Nam Phi

0

69

 

Thụy Điển

56

58

3,6

Bulgaria

13

30

130,8

Slovenia

0

18

 

Romania

0

17

 

Andorra

0

13

 

Philippines

0

9

 

Gambia

0

1

 

Tổng NK

296.286

324.076

9,4

SẢN PHẨM TÔM NHẬP KHẨU CỦA TÂY BAN NHA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

HS

Sản phẩm

4T/2020

4T/2021

↑↓%

030617

Tôm khác đông lạnh

285.362

312.916

9,7

160521

Tôm chế biến không đóng hộp kín khí

5.940

6.535

10,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

3.909

3.024

-22,6

160529

Tôm chế biến đóng hộp kín khí

1.075

1.601

48,9

Tổng nhập khẩu tôm

296.286

324.076

9,4