Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T7/2023

Top nguồn cung chính tôm cho Pháp, T1-T7/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

758.117

661.942

-12,7

Anh

104.051

107.142

3,0

Ecuador

182.566

135.675

-25,7

Madagascar

44.255

54.230

22,5

Venezuela

24.021

62.917

161,9

Ấn Độ

80.000

51.340

-35,8

Hà Lan

44.935

40.408

-10,1

Việt Nam

56.725

37.886

-33,2

Canada

20.931

15.391

-26,5

Tây Ban Nha

24.411

24.424

0,1

Nigeria

26.631

15.200

-42,9

Ireland

8.499

9.548

12,3

Bỉ

21.059

16.184

-23,1

Đan Mạch

8.585

8.471

-1,3

Bangladesh

12.553

10.077

-19,7

Nicaragua

9.046

3.822

-57,7

Honduras

20.048

12.749

-36,4

Đức

7.238

7.925

9,5

Mỹ

4.950

4.851

-2,0

Indonesia

5.476

5.389

-1,6

Argentina

19.348

8.020

-58,5

Na Uy

1.545

2.369

53,3

Colombia

5.349

7.779

45,4

Malaysia

2.519

2.592

2,9

Bồ Đào Nha

2.257

1.572

-30,4

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T7/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

758.117

661.942

-12,7

030617

           

Tôm nước ấm đông lạnh

512.466

431.909

-15,7

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

46.360

48.213

4,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

45.420

42.646

-6,1

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

40.131

40.696

1,4

160529

Tôm chế biến đóng túi kín khí

48.969

45.419

-7,2

030612

Tôm hùm đông lạnh

13.041

10.652

-18,3

160521

Tôm chế biến không đóng túi kín khí

27.076

17.424

-35,6

030631

Tôm hùm đá và tôm hùm đất khác

3.932

4.627

17,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

6.459

6.365

-1,5

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

4.065

3.976

-2,2

030695

Tôm khô/muối/ngâm nước muối

5.257

4.882

-7,1

030635

Tôm nước lạnh sống

3.637

4.312

18,6

030691

Tôm hùm đá và tôm hùm đất khác

555

466

-16,0

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/ngâm nước muối

738

350

-52,6

030692

Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối

11

5

-54,5