Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T7/2023
(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2022
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
758.117
|
661.942
|
-12,7
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
512.466
|
431.909
|
-15,7
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
46.360
|
48.213
|
4,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
45.420
|
42.646
|
-6,1
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
40.131
|
40.696
|
1,4
|
160529
|
Tôm chế biến đóng túi kín khí
|
48.969
|
45.419
|
-7,2
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
13.041
|
10.652
|
-18,3
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng túi kín khí
|
27.076
|
17.424
|
-35,6
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm hùm đất khác
|
3.932
|
4.627
|
17,7
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
6.459
|
6.365
|
-1,5
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
4.065
|
3.976
|
-2,2
|
030695
|
Tôm khô/muối/ngâm nước muối
|
5.257
|
4.882
|
-7,1
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống
|
3.637
|
4.312
|
18,6
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm hùm đất khác
|
555
|
466
|
-16,0
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/ngâm nước muối
|
738
|
350
|
-52,6
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối
|
11
|
5
|
-54,5
|