Nhập khẩu tôm của Pháp, 5 tháng đầu năm 2021

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2021  (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

 

Tổng tôm

83,660

82

367,841

23

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

73,668

102

316,895

26

160529

Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không

5,976

22

32,311

18

160521

Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không

2,780

78

14,202

9

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1,236

-58

4,433

-33

Top 20 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Pháp, T1-T5/2021  (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

83,660

82

367,841

23

Ecuador

35,567

265

122,888

41

Ấn Độ

8,577

98

40,772

27

Madagascar

6,801

45

31,339

0

Việt Nam

5,037

156

19,518

-8

Tây Ban Nha

4,715

20

21,411

78

Hà Lan

3,546

32

17,324

34

Venezuela

3,018

-36

21,074

6

Bỉ

2,305

123

11,800

6

Nicaragua

1,930

50

10,973

42

Nigeria

1,834

40

14,039

125

Argentina

1,653

0

7,889

21

Colombia

1,302

25

4,449

-12

Honduras

1,215

-37

9,464

27

Đức

1,101

55

5,928

25

Bangladesh

832

-8

7,127

-21

Indonesia

730

-25

3,766

-9

Peru

712

398

1,561

-9

Đan Mạch

561

19

2,353

-13

Na Uy

506

411

1,608

34