Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2024

Top nguồn cung chính tôm cho Nhật Bản, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

TG

   1.410.057

   1.367.135

-3

Việt Nam

      337.882

      334.989

-1

Ấn Độ

      213.139

      204.799

-4

Indonesia

      234.294

      214.155

-9

Thái Lan

      238.715

      213.488

-11

Argentina

        75.900

        86.585

14

Ecuador

        36.440

        73.183

101

Canada

        54.317

        38.746

-29

Trung Quốc

        54.651

        62.522

14

Greenland

        28.992

        29.104

0

Myanmar

        16.229

        14.290

-12

LB Nga

        35.480

        21.407

-40

Australia

          5.482

          5.990

9

Đài Bắc, Trung Quốc

        14.093

        12.088

-14

Pakistan

          5.811

          5.499

-5

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2023

T1-T9/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

  1.410.057

  1.367.135

-3

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

     832.806

     854.924

3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

     436.923

     413.714

-5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

       82.765

       57.346

-31

030612

Tôm hùm đông lạnh

       26.310

       13.568

-48

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

       14.156

       11.462

-19

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

       10.253

         9.855

-4

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

         2.312

         1.969

-15

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

         3.225

         2.972

-8

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

         1.129

         1.003

-11

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

            178

            322

81

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)