Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

1.720.721

1.410.139

-18,0

Việt Nam

453.801

338.241

-25,5

Ấn Độ

215.181

213.139

-0,9

Indonesia

298.330

234.295

-21,5

Thái Lan

278.627

238.714

-14,3

Canada

54.066

54.318

0,5

Argentina

110.750

75.901

-31,5

Trung Quốc

69.607

54.652

-21,5

Ecuador

45.177

36.438

-19,3

Greenland

25.536

28.993

13,5

Myanma

32.079

16.230

-49,4

Liên Bang Nga

32.409

35.478

9,5

Pakistan

5.678

5.811

2,3

Australia

5.539

5.482

-1,0

Đài Bắc

13.574

14.093

3,8

Mỹ

2.625

3.474

32,3

Malaysia

9.140

5.020

-45,1

Peru

4.970

4.089

-17,7

Đan Mạch

2.444

2.714

11,0

Philippines

6.014

3.128

-48,0

Na Uy

511

876

71,4

Brunei Darussalam

4.268

2.184

-48,8

Brazil

1.579

1.517

-3,9

Mexico

10.764

7.424

-31,0

Anh

390

480

23,1

Senegal

699

144

-79,4

Madagascar

1.043

545

-47,7

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.720.721

1.410.139

-18,0

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.055.056

832.910

-21,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

529.946

436.924

-17,6

030612

Tôm hùm đông lạnh

21.004

26.309

25,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

81.285

82.847

1,9

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

14.973

14.051

-6,2

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

11.321

10.253

-9,4

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

2.619

3.225

23,1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

2.342

2.312

-1,3

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

1.592

1.130

-29,0