Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2022
Top nguồn cung tôm chính của Nhật Bản, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.584.642
|
1.720.719
|
8,6
|
Ấn Độ
|
263.636
|
215.182
|
-18,4
|
Indonesia
|
255.467
|
298.331
|
16,8
|
Việt Nam
|
400.874
|
453.803
|
13,2
|
Thái Lan
|
246.630
|
278.627
|
13,0
|
Argentina
|
98.323
|
110.750
|
12,6
|
Trung Quốc
|
65.290
|
69.611
|
6,6
|
Canada
|
47.849
|
54.066
|
13,0
|
Myanmar
|
23.641
|
32.080
|
35,7
|
Sri Lanka
|
12.154
|
17.060
|
40,4
|
Greenland
|
20.230
|
25.535
|
26,2
|
Malaysia
|
12.230
|
9.140
|
-25,3
|
Ecuador
|
25.852
|
45.176
|
74,7
|
Mexico
|
11.446
|
10.764
|
-6,0
|
Philippines
|
8.612
|
6.012
|
-30,2
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
15.459
|
13.574
|
-12,2
|
Nga
|
32.107
|
32.409
|
0,9
|
Bangladesh
|
13.444
|
6.560
|
-51,2
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1- T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
1.584.642
|
1.720.719
|
8,6
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
997.830
|
1.055.057
|
5,7
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
464.020
|
529.946
|
14,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
77.782
|
81.283
|
4,5
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
16.439
|
14.971
|
-8,9
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
12.142
|
21.005
|
73,0
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
10.075
|
11.320
|
12,4
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
1.570
|
1.593
|
1,5
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
1.489
|
2.618
|
75,8
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
278
|
583
|
109,7
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)
|
3.017
|
2.343
|
-22,3
|