Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.226.016
|
1.192.344
|
-2,7
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
715.394
|
739.408
|
3,4
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
391.943
|
368.152
|
-6,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
75.338
|
51.322
|
-31,9
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
14.776
|
8.805
|
-40,4
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
9.091
|
8.751
|
-3,7
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
13.282
|
10.273
|
-22,7
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
2.954
|
2.731
|
-7,5
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.026
|
907
|
-11,6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
2.062
|
1.673
|
-18,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
150
|
322
|
114,7
|