Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T8/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2023

T1-T8/2024

Tăng, giảm (%)

TG

1.226.016

1.192.344

-2,7

Việt Nam

300.382

294.522

-2,0

Ấn Độ

171.448

171.825

0,2

Thái Lan

212.684

190.272

-10,5

Indonesia

210.378

190.582

-9,4

Argentina

63.458

70.493

11,1

Canada

39.971

31.096

-22,2

Ecuador

31.567

62.915

99,3

Trung Quốc

48.718

55.583

14,1

Greenland

26.116

25.782

-1,3

Myanmar

13.257

12.817

-3,3

Australia

4.091

4.814

17,7

Nga

32.798

20.041

-38,9

Malaysia

4.237

5.623

32,7

Sri Lanka

6.844

3.887

-43,2

Honduras

3.062

2.747

-10,3

Bangladesh

7.077

5.503

-22,2

Senegal

144

556

286,1

Pakistan

5.041

4.640

-8,0

Đài Bắc, Trung Quốc

13.711

10.913

-20,4

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2023

T1-T8/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.226.016

1.192.344

-2,7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

715.394

739.408

3,4

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

391.943

368.152

-6,1

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

75.338

51.322

-31,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

14.776

8.805

-40,4

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

9.091

8.751

-3,7

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

13.282

10.273

-22,7

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

2.954

2.731

-7,5

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

1.026

907

-11,6

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

2.062

1.673

-18,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

150

322

114,7

Nguồn: ITC