Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T7/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

TG

1.059.245

1.019.387

-3,8

Việt Nam

261.026

251.686

-3,6

Indonesia

183.187

165.734

-9,5

Ấn Độ

144.639

139.607

-3,5

Thái Lan

185.410

162.106

-12,6

Ecuador

25.438

55.028

116,3

Trung Quốc

43.581

48.526

11,3

Canada

26.987

22.693

-15,9

Argentina

55.750

60.689

8,9

Liên Bang Nga

31.185

19.230

-38,3

Greenland

22.244

22.439

0,9

Myanmar

11.211

11.102

-1,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.059.245

1.019.387

-3,8

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

617.698

630.073

2,0

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

342.798

317.514

-7,4

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

68.625

45.672

-33,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

4.292

4.029

-6,1

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

7.852

7.660

-2,4

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

12.532

9.347

-25,4

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

2.513

2.358

-6,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.941

1.637

-15,7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

913

775

-15,1