Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.059.245
|
1.019.387
|
-3,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
617.698
|
630.073
|
2,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
342.798
|
317.514
|
-7,4
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
68.625
|
45.672
|
-33,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
4.292
|
4.029
|
-6,1
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
7.852
|
7.660
|
-2,4
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
12.532
|
9.347
|
-25,4
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
2.513
|
2.358
|
-6,2
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.941
|
1.637
|
-15,7
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
913
|
775
|
-15,1
|