Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T7/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

TG

1.259.957

1.059.245

-15,9

Việt Nam

348.054

261.026

-25,0

Indonesia

232.546

183.187

-21,2

Thái Lan

218.769

185.410

-15,2

Ấn Độ

118.491

144.639

22,1

Argentina

80.874

55.750

-31,1

Trung Quốc

56.313

43.581

-22,6

Ecuador

28.300

25.438

-10,1

Greenland

19.050

22.244

16,8

Canada

27.163

26.987

-0,6

Myanmar

22.715

11.211

-50,6

Mỹ

27.377

31.185

13,9

Pakistan

3.989

4.557

14,2

Đài Bắc, Trung Quốc

12.087

13.183

9,1

Đan Mạch

2.281

2.255

-1,1

Bangladesh

5.759

6.962

20,9

Sri Lanka

10.855

6.246

-42,5

Malaysia

6.508

3.994

-38,6

Mỹ

1.901

2.343

23,3

Honduras

2.094

3.062

46,2

Australia

3.180

3.444

8,3

Saudi Arabia

1.063

1.043

-1,9

Philippines

4.438

2.789

-37,2

Peru

4.062

2.721

-33,0

Mexico

8.943

7.299

-18,4

Brunei Darussalam

3.482

1.763

-49,4

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.259.957

1.059.245

-15,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

758.392

617.698

-18,6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

408.849

342.798

-16,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

61.418

68.625

11,7

030695

Tôm khô/ muối/ xông khói/ ngâm nước muối

12.805

12.532

-2,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

3.840

4.292

11,8

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

8.838

7.852

-11,2

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

2.062

2.513

21,9

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

1.229

913

-25,7

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

386

81

-79,0

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

2.138

1.941

-9,2