Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T6/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T6/2022
|
T1-T6/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
1.039.915
|
906.384
|
-12,8
|
Việt Nam
|
288.342
|
219.631
|
-23,8
|
Thái Lan
|
182.507
|
160.233
|
-12,2
|
Indonesia
|
193.966
|
155.370
|
-19,9
|
Ấn Độ
|
93.431
|
125.528
|
34,4
|
Argentina
|
66.964
|
48.618
|
-27,4
|
Nga
|
20.916
|
29.711
|
42,0
|
Trung Quốc
|
48.753
|
37.835
|
-22,4
|
Ecuador
|
19.634
|
19.849
|
1,1
|
Greenland
|
16.060
|
18.113
|
12,8
|
Canada
|
21.356
|
22.963
|
7,5
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
11.439
|
12.052
|
5,4
|
Myanmar
|
18.363
|
9.313
|
-49,3
|
Sri Lanka
|
7.724
|
5.508
|
-28,7
|
Pakistan
|
3.701
|
3.220
|
-13,0
|
Bangladesh
|
5.254
|
6.130
|
16,7
|
Australia
|
2.456
|
3.022
|
23,0
|
Brunei Darussalam
|
3.145
|
1.763
|
-43,9
|
Malaysia
|
5.654
|
3.312
|
-41,4
|
Mỹ
|
1.673
|
1.683
|
0,6
|
Peru
|
3.585
|
2.407
|
-32,9
|
Philippines
|
3.760
|
2.427
|
-35,5
|
Mozambique
|
984
|
1.089
|
10,7
|
Đan Mạch
|
1.804
|
1.250
|
-30,7
|
Brazil
|
1.257S
|
1.140
|
-9,3
|
Honduras
|
2.094
|
2.563
|
22,4
|
Mexico
|
8.298
|
7.150
|
-13,8
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T6/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2022
|
T1-T6/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.039.915
|
906.384
|
-12,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
621.718
|
529.806
|
-14,8
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
344.089
|
291.008
|
-15,4
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
49.624
|
61.013
|
23,0
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ xông khói/ ngâm nước muối
|
10.920
|
9.962
|
-8,8
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
7.584
|
6.782
|
-10,6
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
1.636
|
2.061
|
26,0
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
1.051
|
781
|
-25,7
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.876
|
1.888
|
0,6
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
386
|
11
|
-97,2
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.031
|
3.072
|
198,0
|