Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2022
Top các nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
953.301
|
1.039.914
|
9,1
|
Việt Nam
|
260.271
|
288.341
|
10,8
|
Indonesia
|
168.983
|
193.965
|
14,8
|
Thái Lan
|
152.702
|
182.508
|
19,5
|
Ấn Độ
|
122.597
|
93.431
|
-23,8
|
Argentina
|
51.540
|
66.964
|
29,9
|
Trung Quốc
|
39.798
|
48.751
|
22,5
|
Ecuador
|
18.523
|
19.634
|
6,0
|
Canada
|
24.103
|
21.356
|
-11,4
|
Myanmar
|
11.308
|
18.361
|
62,4
|
Greenland
|
12.719
|
16.060
|
26,3
|
Nga
|
23.182
|
20.915
|
-9,8
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
13.087
|
11.439
|
-12,6
|
Mexico
|
9.681
|
8.298
|
-14,3
|
Sri Lanka
|
6.780
|
7.724
|
13,9
|
Pakistan
|
2.611
|
3.700
|
41,7
|
Malaysia
|
7.855
|
5.654
|
-28,0
|
Bangladesh
|
7.993
|
5.253
|
-34,3
|
Philippines
|
3.433
|
3.761
|
9,6
|
|
|
|
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
953.301
|
1.039.914
|
9,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
578.317
|
621.717
|
7,5
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
297.924
|
344.089
|
15,5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
52.162
|
49.625
|
-4,9
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
12.652
|
10.921
|
-13,7
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
6.336
|
7.585
|
19,7
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
1.028
|
1.636
|
59,1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)
|
2.274
|
1.875
|
-17,5
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.455
|
1.030
|
-29,2
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
875
|
1.050
|
20,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
278
|
386
|
38,8
|
|
|
|
|
|