Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng,  giảm (%)

TG

851.553

755.842

-11,2

Việt Nam

227.300

179.209

-21,2

Thái Lan

149.604

133.438

-10,8

Indonesia

164.585

129.503

-21,3

Ấn Độ

76.649

109.405

42,7

Nga

20.056

23.114

15,2

Trung Quốc

40.573

31.422

-22,6

Argentina

55.234

41.324

-25,2

Greenland

12.907

14.826

14,9

Canada

17.534

19.799

12,9

Đài Bắc, Trung Quốc

9.275

10.410

12,2

Ecuador

12.968

15.559

20,0

Sri Lanka

6.459

4.484

-30,6

Mexico

7.762

7.150

-7,9

Myanmar

15.019

7.956

-47,0

Australia

2.095

2.235

6,7

Philippines

2.893

2.174

-24,9

Bangladesh

4.970

5.222

5,1

Honduras

1.446

2.561

77,1

Peru

3.275

2.008

-38,7

Pakistan

2.546

2.288

-10,1

Malaysia

5.156

2.667

-48,3

Brunei

2.584

1.094

-57,7

Brazil

1.257

1.134

-9,8

Đan Mạch

1.448

1.068

-26,2

Mỹ

1.586

1.105

-30,3

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

851.553

755.842

-11,2

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

504.929

446.588

-11,6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí (trừ xông khói)

282.844

239.311

-15,4

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

43.420

48.794

12,4

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

8.700

8.245

-5,2

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

6.324

5.763

-8,9

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ xông khói)

1.790

1.862

4,0

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.231

1.577

28,1

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

898

630

-29,8

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.031

3.072

198,0