Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

 T1-T4/2022

 T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

TG

678.882

610.264

-10,1

Việt Nam

174.872

141.522

-19,1

Thái Lan

121.288

108.226

-10,8

Indonesia

130.901

108.453

-17,1

Ấn Độ

63.556

91.649

44,2

Trung Quốc

32.422

24.585

-24,2

Argentina

44.937

34.854

-22,4

Ecuador

9.193

13.719

49,2

Nga

15.951

13.940

-12,6

Greenland

10.720

11.055

3,1

Canada

14.089

16.244

15,3

Đài Bắc, Trung Quốc

7.524

7.438

-1,1

Myanmar

12.694

6.860

-46

Mexico

6.770

5.717

-15,6

Bangladesh

3.674

4.628

26

Sri Lanka

5.080

2.870

-43,5

Malaysia

4.030

2.350

-41,7

Pakistan

1.640

1.932

17,8

Philippines

2.464

1.453

-41

Honduras

1.446

2.061

42,5

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

678.882

610.264

-10,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

402.808

363.569

-9,7

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

224.323

195.886

-12,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

35.031

33.610

-4,1

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

6.901

6.017

-12,8

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

5.320

4.794

-9,9

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.006

1.283

27,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ xông khói)

1.787

1.553

-13,1

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

743

480

-35,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

847

3.072

262,7