Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2024
Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
428.446
|
403.757
|
-5,8
|
Việt Nam
|
95.458
|
87.619
|
-8,2
|
Indonesia
|
75.890
|
64.979
|
-14,4
|
Ấn Độ
|
69.189
|
64.579
|
-6,7
|
Thái Lan
|
72.673
|
62.763
|
-13,6
|
Argentina
|
27.757
|
34.531
|
24,4
|
Ecuador
|
9.264
|
18.996
|
105,1
|
Trung Quốc
|
16.325
|
17.475
|
7,0
|
Greenland
|
7.132
|
9.538
|
33,7
|
Canada
|
13.052
|
7.998
|
-38,7
|
Myanmar
|
4.541
|
4.927
|
8,5
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
4.791
|
4.255
|
-11,2
|
Bangladesh
|
2.711
|
3.559
|
31,3
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
428.446
|
403.757
|
-5,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
254.176
|
255.208
|
0,4
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
136.458
|
122.644
|
-10,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
24.360
|
16.192
|
-33,5
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
3.373
|
3.803
|
12,7
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
4.494
|
3.028
|
-32,6
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
3.071
|
988
|
-67,8
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
914
|
880
|
-3,7
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.230
|
587
|
-52,3
|