Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2022
Top các nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
459.173
|
484.645
|
5,5
|
Việt Nam
|
112.649
|
116.347
|
3,3
|
Indonesia
|
85.536
|
94.160
|
10,1
|
Thái Lan
|
71.650
|
88.429
|
23,4
|
Ấn Độ
|
68.210
|
49.229
|
-27,8
|
Argentina
|
28.110
|
31.786
|
13,1
|
Trung Quốc
|
17.433
|
21.794
|
25,0
|
Nga
|
7.170
|
14.355
|
100,2
|
Myanmar
|
5.065
|
9.670
|
90,9
|
Canada
|
11.710
|
9.244
|
-21,1
|
Greenland
|
5.126
|
7.757
|
51,3
|
Ecuador
|
10.072
|
7.386
|
-26,7
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
6.634
|
5.134
|
-22,6
|
Mexico
|
4.936
|
4.670
|
-5,4
|
Sri Lanka
|
4.085
|
4.280
|
4,8
|
Malaysia
|
3.934
|
3.077
|
-21,8
|
Bangladesh
|
4.320
|
2.729
|
-36,8
|
Philippines
|
1.816
|
1.902
|
4,7
|
Peru
|
1.555
|
1.842
|
18,5
|
Brunei Darussalam
|
115
|
1.500
|
1.204,3
|
Australia
|
1.157
|
1.359
|
17,5
|
Pakistan
|
1.537
|
1.051
|
-31,6
|
Brazil
|
492
|
1.012
|
105,7
|
Honduras
|
846
|
905
|
7,0
|
Ả Rập Saudi
|
209
|
881
|
321,5
|
Mỹ
|
475
|
728
|
53,3
|
Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
459.173
|
484.645
|
5,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
285.665
|
285.571
|
0,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
141.343
|
160.733
|
13,7
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
20.079
|
27.114
|
35,0
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
5.751
|
4.674
|
-18,7
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
3.079
|
3.599
|
16,9
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)
|
701
|
1.178
|
68,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
506
|
634
|
25,3
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
370
|
545
|
47,3
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.420
|
481
|
-66,1
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
259
|
116
|
-55,2
|