Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
292.886
|
286.135
|
-2,3
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
179.521
|
186.079
|
3,7
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
90.527
|
84.238
|
-6,9
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
14.952
|
9.737
|
-34,9
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.799
|
2.337
|
29,9
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
2.953
|
1.762
|
-40,3
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
509
|
535
|
5,1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.428
|
989
|
-30,7
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
958
|
172
|
-82,0
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
239
|
201
|
-15,9
|