Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T2/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng giảm (%)

TG

292.886

286.135

-2,3

Việt Nam

68.038

65.471

-3,8

Indonesia

51.458

45.817

-11,0

Thái Lan

48.267

41.533

-14,0

Ấn Độ

49.461

46.398

-6,2

Argentina

21.059

27.658

31,3

Ecuador

6.923

13.828

99,7

Trung Quốc

10.751

12.260

14,0

Canada

6.644

5.404

-18,7

Greenland

4.126

5.472

32,6

Bangladesh

2.192

2.718

24,0

Myanmar

2.906

3.671

26,3

Liên Bang Nga

6.741

3.357

-50,2

Đài Bắc

2.359

2.215

-6,1

Mexico

1.825

1.308

-28,3

Australia

736

898

22,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

292.886

286.135

-2,3

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

179.521

186.079

3,7

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

90.527

84.238

-6,9

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

14.952

9.737

-34,9

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

1.799

2.337

29,9

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

2.953

1.762

-40,3

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

509

535

5,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.428

989

-30,7

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

958

172

-82,0

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

239

201

-15,9