Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T2/2022
Top 15 nguồn cung tôm của Nhật Bản (GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng
|
159.629
|
12,7
|
335.224
|
11,8
|
Việt Nam
|
43.660
|
20,0
|
84.012
|
8,1
|
Indonesia
|
31.423
|
32,5
|
66.695
|
26,0
|
Thái Lan
|
27.921
|
23,4
|
58.438
|
34,4
|
Ấn Độ
|
16.303
|
-28,4
|
35.147
|
-24,3
|
Argentina
|
8.000
|
19,4
|
24.039
|
24,6
|
Nga
|
7.056
|
148,9
|
8.017
|
49,6
|
Trung Quốc
|
5.334
|
-13,2
|
15.452
|
15,1
|
Myanmar
|
3.377
|
79,0
|
6.486
|
63,6
|
Greenland
|
2.647
|
82,0
|
5.130
|
50,1
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
1.957
|
75,5
|
4.000
|
31,3
|
Ecuador
|
1.878
|
-38,4
|
5.012
|
-13,5
|
Canada
|
1.864
|
-55,3
|
4.817
|
-32,5
|
Bangladesh
|
1.269
|
23,0
|
1.823
|
-7,2
|
Sri Lanka
|
869
|
2,8
|
2.470
|
-6,5
|
Australia
|
828
|
83,6
|
1.046
|
46,1
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1- T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
159.629
|
12,7
|
335.224
|
11,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
91.223
|
4,2
|
202.472
|
7,6
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
55.036
|
24,9
|
110.167
|
20,9
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
10.459
|
44,4
|
15.788
|
14,8
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
1.552
|
64,1
|
3.315
|
1,3
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
847
|
-6,6
|
1.944
|
13,4
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)
|
318
|
354,3
|
582
|
42,3
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
102
|
-22,1
|
294
|
17,6
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
92
|
-26,4
|
340
|
44,7
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
0
|
-100,0
|
206
|
73,7
|