Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2023
(GT: nghìn USD, Nguồn: ITC)
Nguồn cung
T1-T11/2022
T1-T11/2023
Tăng, giảm (%)
Tổng TG
2.241.703
1.790.934
-20,1
Việt Nam
575.013
434.109
-24,5
Indonesia
372.594
292.598
-21,5
Ấn Độ
313.558
271.022
-13,6
Thái Lan
352.606
291.720
-17,3
Argentina
160.835
107.034
-33,5
Trung Quốc
92.322
73.781
Ecuador
51.984
46.383
-10,8
Nga
42.850
43.091
0,6
Greenland
30.592
36.907
20,6
Canada
68.387
63.215
-7,6
Myanmar
40.876
23.121
-43,4
Bangladesh
10.300
9.438
-8,4
Australia
11.959
11.191
-6,4
Pakistan
9.259
9.791
5,7
Sri Lanka
19.500
9.559
-51,0
Malaysia
13.455
6.499
-51,7
Sản phẩm tôm chính nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2023
(GT: nghìn USD)
Mã HS
Sản phẩm
Tổng NK
030617
Tôm nước ấm đông lạnh
1.362.994
1.071.774
-21,4
160521
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
668.713
550.238
-17,7
030616
Tôm nước lạnh đông lạnh
101.031
101.999
1,0
030632
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
13.551
12.698
-6,3
030695
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
18.241
16.540
-9,3
030631
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
2.984
3.807
27,6
160529
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
2.872
2.985
3,9
030612
Tôm hùm đông lạnh
27.066
29.288
8,2
030615
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
809
178
-78,0
030636
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
1.986
1.427
-28,1