Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T11/2021

T1-T12/2022

Tăng, giảm (%)

TG

2.039.671

2.200.247

7,9

Việt Nam

490.362

565.968

15,4

Indonesia

325.762

369.313

13,4

Thái Lan

312.779

301.058

-3,7

Ấn Độ

343.219

301.058

-12,3

Argentina

145.721

156.426

7,3

Trung Quốc

87.952

91.041

3,5

Nga

39.877

42.616

6,9

Canada

58.769

66.058

12,4

Myanmar

33.873

40.182

18,6

Australia

10.961

11.286

3,0

Greenland

25.818

30.290

17,3

Mexico

13.956

12.797

-8,3

Ecuador

29.507

50.598

71,5

Philippines

12.785

8.711

-31,9

Malaysia

16.227

13.137

-19,0

Bangladesh

16.831

10.185

-39,5

Sri Lanka

18.780

19.235

2,4

Đài Bắc, Trung Quốc

17.922

15.532

-13,3

Pakistan

7.151

8.874

24,1

Brunei Darussalam

2.730

5.176

89,6

Honduras

2.532

3.693

45,9

Mỹ

1.723

3.225

87,2

Peru

4.881

5.411

10,9

Estonia

1.175

1.004

-14,6

Vương quốc Anh

1.030

1.198

16,3

Papua New Guinea

3.000

2.698

-10,1

Mozambique

1.904

2.103

10,5

Madagascar

1.259

1.044

-17,1

Đan Mạch

2.436

2.443

0,3

Brazil

2.722

2.032

-25,3

Senegal

1.082

988

-8,7

Top sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

2.039.671

2.200.247

7,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.309.286

1.362.994

4,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

577.905

668.713

15,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

98.078

101.031

3,0

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

13.175

13.551

2,9

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

20.284

18.241

-10,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

13.989

27.066

93,5

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.620

2.984

84,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ hun khói)

3.085

2.872

-6,9

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

1.930

1.986

2,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

319

809

153,6