Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T10/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng giảm (%)

TG

1.999.855

1.588.147

-20,6

Việt Nam

516.460

381.524

-26,1

Ấn Độ

271.490

243.787

-10,2

Indonesia

336.104

260.849

-22,4

Thái Lan

317.166

264.812

-16,5

Argentina

139.254

88.203

-36,7

Trung Quốc

81.060

63.140

-22,1

Canada

63.732

58.847

-7,7

Australia

7.978

9.220

15,6

Ecuador

49.834

40.103

-19,5

Myanmar

36.672

19.363

-47,2

Liên Bang Nga

37.502

38.051

1,5

Pakistan

7.144

8.247

15,4

Đài Bắc

14.391

15.200

5,6

Sri Lanka

18.697

8.686

-53,5

Peru

5.136

4.857

-5,4

Malaysia

11.354

5.717

-49,6

Papua New Guinea

2.475

2.105

-14,9

Philippines

7.577

3.573

-52,8

Mỹ

2.992

3.842

28,4

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng giảm (%)

Tổng NK

1.999.855

1.588.147

-20,6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.239.910

944.468

-23,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

603.687

490.244

-18,8

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

91.766

91.699

-0,1

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

16.471

15.258

-7,4

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

12.566

11.406

-9,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

2.622

2.697

2,9

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

1.794

1.268

-29,3

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

784

178

-77,3