Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
158.052
|
149.774
|
-5,2
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
96.158
|
98.909
|
2,9
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
49.335
|
41.990
|
-14,9
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
8.536
|
5.980
|
-29,9
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
2.056
|
1.079
|
-47,5
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
784
|
778
|
-0,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
435
|
644
|
48,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
215
|
179
|
-16,7
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
133
|
125
|
-6,0
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
400
|
5
|
-98,8
|