Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2023

T1/2024

Tăng, giảm (%)

TG

158.052

149.774

-5,2

Việt Nam

39.513

34.377

-13,0

Ấn Độ

23.442

25.443

8,5

Indonesia

26.047

23.331

-10,4

Thái Lan

24.029

19.853

-17,4

Argentina

14.436

14.393

-0,3

Ecuador

3.987

8.278

107,6

Trung Quốc

6.955

7.039

1,2

Greenland

2.440

3.568

46,2

Canada

3.402

2.940

-13,6

Myanmar

1.004

1.987

97,9

Liên Bang Nga

3.444

1.738

-49,5

Đài Loan

1.654

1.105

-33,2

Bangladesh

919

1.019

10,9

Sri Lanka

558

838

50,2

Peru

150

795

430,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1/2023

T1/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

158.052

149.774

-5,2

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

96.158

98.909

2,9

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

49.335

41.990

-14,9

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

8.536

5.980

-29,9

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

2.056

1.079

-47,5

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

784

778

-0,8

030612

Tôm hùm đông lạnh

435

644

48,0

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

215

179

-16,7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

133

125

-6,0

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

400

5

-98,8