Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2023

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

TG

175.595

158.052

-10

Việt Nam

40.352

39.513

-2,1

Indonesia

35.272

26.047

-26,2

Thái Lan

30.517

24.029

-21,3

Ấn Độ

18.844

23.442

24,4

Argentina

16.039

14.436

-10

Nga

961

3.444

258,4

Trung Quốc

10.118

6.955

-31,3

Myanmar

3.109

1.004

-67,7

Greenland

2.483

2.440

-1,7

Đài Bắc, Trung Quốc

2.043

1.654

-19

Ecuador

3.134

3.987

27,2

Canada

2.953

3.402

15,2

Bangladesh

554

919

65,9

Sri Lanka

1.601

558

-65,2

Australia

218

461

111,5

Malaysia

1.254

876

-30,1

Mexico

1.172

957

-18,3

Brunei Darussalam

818

532

-35

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

175.595

158.052

-10

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

111.249

96.158

-13,6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

55.131

49.335

-10,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

5.329

8.536

60,2

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

1.763

2.056

16,6

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

1.097

784

-28,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ hun khói)

264

400

51,5

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

192

215

12

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

248

133

-46,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

206

435

111,2

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

116

0

-100