Nhập khẩu tôm của Nhật Bản năm 2023

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản năm 2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2022

2023

Tăng giảm (%)

TG

2.441.063

1.976.678

-19,0

Việt Nam

622.429

486.957

-21,8

Thái Lan

387.605

320.884

-17,2

Indonesia

404.397

317.681

-21,4

Ấn Độ

344.578

293.506

-14,8

Argentina

172.795

124.170

-28,1

Trung Quốc

104.370

82.063

-21,4

Canada

73.730

70.059

-5,0

Ecuador

55.163

51.795

-6,1

Liên Bang Nga

45.784

45.736

-0,1

Greenland

34.106

41.172

20,7

Myanmar

43.079

25.084

-41,8

Đài Loan

16.675

17.023

2,1

Australia

13.645

12.228

-10,4

Pakistan

10.304

10.619

3,1

Bangladesh

11.140

10.119

-9,2

.

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản năm 2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

2022

2023

Tăng giảm (%)

Tổng NK

2.441.063

1.976.678

-19,0

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.509.346

1.179.916

-21,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

744.683

611.748

-17,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

29.140

30.747

5,5

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

19.487

18.315

-6,0

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

16.094

15.326

-4,8

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

3.660

4.238

15,8

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

3.160

3.228

2,2

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

2.167

1.541

-28,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.093

178

-83,7