Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản năm 2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2022
|
2023
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
2.441.063
|
1.976.678
|
-19,0
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
1.509.346
|
1.179.916
|
-21,8
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
744.683
|
611.748
|
-17,9
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
29.140
|
30.747
|
5,5
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
19.487
|
18.315
|
-6,0
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
16.094
|
15.326
|
-4,8
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
3.660
|
4.238
|
15,8
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
3.160
|
3.228
|
2,2
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
2.167
|
1.541
|
-28,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.093
|
178
|
-83,7
|