Nhập khẩu tôm của Nhật Bản năm 2021
Nguồn: ITC
Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Nhật Bản năm 2021 (triệu USD)
|
Xuất xứ
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
Tổng
|
2.279,722
|
6
|
100
|
Việt Nam
|
552,748
|
-3
|
24
|
Indonesia
|
362,202
|
10
|
16
|
Thái Lan
|
347,041
|
6
|
15
|
Ấn Độ
|
371,648
|
18
|
16
|
Argentina
|
167,898
|
13
|
7
|
Trung Quốc
|
99,357
|
5
|
4
|
Nga
|
48,442
|
-16
|
2
|
Canada
|
65,000
|
0
|
3
|
Myanmar
|
38,672
|
18
|
2
|
Australia
|
14,353
|
-1
|
1
|
Greenland
|
28,791
|
-12
|
1
|
Mexico
|
16,365
|
-8
|
1
|
Ecuador
|
31,875
|
52
|
1
|
Philippines
|
14,920
|
49
|
1
|
Malaysia
|
18,308
|
-3
|
1
|
|
|
|
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, năm 2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
2.279,722
|
6
|
100
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
1.457,453
|
10
|
64
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
648,425
|
2
|
28
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
111,989
|
-9
|
5
|
030632
|
Tôm hùm tươi/sống/ướp lạnh
|
16,237
|
15
|
1
|
030695
|
Tôm khô, muối, hun khói
|
22,275
|
-82
|
1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
15,250
|
-3
|
1
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
2,178
|
2
|
0,1
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
3,456
|
39
|
0,2
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
2,140
|
16
|
0,1
|
|
|
|
|
|