Nhập khẩu tôm của Nhật Bản 9 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm tôm NK của Nhật Bản, QI-QIII/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

QIII/2021

Tăng, giảm (%)

QI- QIII/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

631,342

11

1.584,643

6

100

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

419,515

14

997,832

9

63

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

166,096

12

464,020

4

29

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

25,621

-15

77,783

-14

5

030695

Tôm khô muối/hun khói

3,787

18

16,439

-12

1,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

10,686

-10

12,141

-16

0,8

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

3,739

10

10,075

13

0,6

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

743

114

3,017

83

0,2

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

696

-13

1,571

12

0,1

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

459

-15

1,487

2

0,1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

0

-100

0,278

87

0,02

Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Nhật Bản, QI-QIII/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

QIII/2021

Tăng, giảm (%)

QI- QIII/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

631,342

11

1.584,643

6

100

Việt Nam

140,602

0

400,873

1

25

Ấn Độ

141,039

12

263,636

14

17

Indonesia

86,483

6

255,466

9

16

Thái Lan

93,928

18

246,630

6

16

Argentina

46,783

96

98,323

31

6

Trung Quốc

25,490

21

65,288

0

4

Canada

23,744

-4

47,847

-4

3

Nga

8,926

-30

32,108

-22

2

Ecuador

7,327

-6

25,850

57

2

Myanmar

12,334

54

23,642

-3

1

Greenland

7,510

-8

20,229

-16

1

Đài Loan

2,374

-17

15,461

-24

1

Bangladesh

5,451

44

13,444

13

1

Malaysia

4,373

14

12,228

-15

1

Sri Lanka

5,372

34

12,152

80

1