Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, 8 tháng đầu năm 2021
Nguồn: ITC
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
232.444
|
26
|
1.375.108
|
5
|
100
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
154.841
|
27
|
848.662
|
6
|
62
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
60.060
|
33
|
418.628
|
7
|
30
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
8.180
|
-13
|
68.003
|
-15
|
5
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
1.389
|
78
|
15.126
|
-13
|
1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
6.280
|
10
|
10.000
|
7
|
1
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
1.009
|
2
|
8.973
|
16
|
1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
344
|
719
|
2.645
|
61
|
0,2
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
116
|
-26
|
1.461
|
3
|
0,1
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
225
|
-29
|
1.332
|
22
|
0,1
|
Top 15 nguồn cung cấp tôm cho Nhật Bản, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Nguồn cung cấp
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
TG
|
232.444
|
26
|
1.375.108
|
5
|
100
|
Việt Nam
|
52.991
|
15
|
369.623
|
5
|
27
|
Indonesia
|
31.392
|
16
|
227.529
|
10
|
17
|
Thái Lan
|
33.499
|
32
|
216.207
|
7
|
16
|
Ấn Độ
|
55.815
|
32
|
204.640
|
4
|
15
|
Argentina
|
14.507
|
103
|
79.029
|
18
|
6
|
Trung Quốc
|
8.550
|
34
|
55.477
|
-3
|
4
|
Canada
|
9.880
|
-1
|
41.041
|
0
|
3
|
Nga
|
2.993
|
-17
|
28.442
|
-21
|
2
|
Ecuador
|
2.407
|
-23
|
23.488
|
62
|
2
|
Myanmar
|
4.782
|
92
|
19.803
|
-12
|
1
|
Greenland
|
3.163
|
71
|
18.062
|
-13
|
1
|
Đài Loan
|
463
|
-31
|
14.007
|
-26
|
1
|
Bangladesh
|
2.742
|
181
|
11.928
|
5
|
1
|
Malaysia
|
1.388
|
48
|
10.942
|
-16
|
1
|
Mexico
|
463
|
-65
|
10.343
|
-20
|
1
|