Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, 5 tháng đầu năm 2021

(Nguồn: ITC)

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2021  (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

 

Tổng tôm

145,645

24

779,401

3,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

88,515

29

486,124

7,2

160521

Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không

46,118

5

247,428

-0,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

10,065

112

43,848

-17,1

160529

Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không

947

260

2,001

54,2

Top 20 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Nhật Bản, T1-T5/2021  (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

145,645

24

779,401

3

Việt Nam

42,622

5

211,355

1

Indonesia

27,506

4

145,568

14

Thái Lan

23,781

8

126,154

-2

Ấn Độ

15,780

173

102,857

23

Argentina

7,585

73

43,774

-4

Trung Quốc

5,505

18

30,256

-6

Nga

3,845

215

19,124

-26

Canada

3,763

120

14,952

-6

Ecuador

2,713

136

16,574

163

Greenland

2,346

45

10,607

-23

Mexico

1,740

-22

9,103

-3

Myanmar

1,602

-1

8,720

-37

Malaysia

1,382

72

6,707

-29

Bangladesh

1,134

105

6,519

30

Sri Lanka

816

316

6,470

153

Pakistan

641

56

2,278

-8

Đài Loan

627

265

5,171

-39

Peru

548

35

2,242

-31

Philippines

479

-30

2,597

-31

Đan Mạch

311

-56

1,201

2