Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, 10 tháng đầu năm 2021
Nguồn: ITC
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1- T10/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T10/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T10/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
218.826
|
4,9
|
1.803.468
|
5,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
155.848
|
16,3
|
1.153.678
|
10,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
50.834
|
-12,5
|
514.854
|
2,4
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
7.246
|
-37,5
|
85.028
|
-16,6
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
1.810
|
-18,5
|
18.249
|
-12,6
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.458
|
112,8
|
13.600
|
-10,4
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
1.419
|
-8,5
|
11.494
|
10,1
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
158
|
23,4
|
1.728
|
12,8
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
53
|
39,5
|
1.542
|
3,1
|
Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Nhật Bản, T1- T10/2021 (nghìn USD)
|
Nguồn cung cấp
|
T10/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T10/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng
|
218.826
|
4,9
|
1.803.468
|
5,8
|
Ấn Độ
|
43.893
|
23,7
|
307.529
|
15,2
|
Indonesia
|
37.377
|
28,8
|
292.844
|
11,4
|
Việt Nam
|
36.354
|
-34,8
|
437.228
|
-3,2
|
Thái Lan
|
30.163
|
-2,5
|
276.793
|
5,1
|
Argentina
|
23.993
|
48,2
|
122.316
|
33,8
|
Trung Quốc
|
9.254
|
8,3
|
74.544
|
1,1
|
Canada
|
6.323
|
24,9
|
54.172
|
-1,7
|
Myanmar
|
5.538
|
85,8
|
29.179
|
6,2
|
Sri Lanka
|
4.419
|
574,7
|
16.573
|
124,4
|
Australia
|
3.656
|
-2,3
|
7.094
|
-8,5
|
Greenland
|
2.371
|
-1,0
|
22.601
|
-15,0
|
Malaysia
|
2.172
|
41,1
|
14.402
|
-10,0
|
Ecuador
|
2.041
|
92,9
|
27.893
|
59,6
|
Mexico
|
1.748
|
140,4
|
13.194
|
-12,9
|
Philippines
|
1.610
|
98,5
|
10.222
|
27,9
|