Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Na Uy, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
86.593
|
77.109
|
-11,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
37.021
|
32.894
|
-11,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
16.020
|
10.781
|
-32,7
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
28.615
|
29.543
|
3,2
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.453
|
1.120
|
-22,9
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
1.855
|
1.120
|
-39,6
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
69
|
314
|
355,1
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
104
|
811
|
679,8
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
478
|
333
|
-30,3
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
819
|
148
|
-81,9
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
24
|
7
|
-70,8
|
030694
|
Tôm hùm Na sấy khô, muối, hun khói
|
1
|
0
|
-100,0
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
134
|
6
|
-95,5
|