Nhập khẩu tôm của Na Uy, T1-T8/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Na Uy, T1-T8/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2022

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

86.593

77.109

-11,0

Việt Nam

24.531

17.687

-27,9

Canada

9.974

12.539

25,7

Greenland

17.229

23.883

38,6

Đan Mạch

15.562

6.691

-57,0

Thụy Điển

3.276

3.202

-2,3

Ấn Độ

2.188

2.014

-8,0

Argentina

1.575

721

-54,2

Thái Lan

272

437

60,7

Estonia

2.653

1.956

-26,3

Mỹ

2.647

1.752

-33,8

Sri Lanka

222

267

20,3

Anh

723

280

-61,3

Bangladesh

771

594

-23,0

Litva

1.357

828

-39,0

Morocco

997

215

-78,4

Ecuador

123

384

212,2

Tây Ban Nha

190

229

20,5

Hà Lan

462

294

-36,4

Indonesia

173

449

159,5

Ireland

7

11

57,1

Trung Quốc

173

109

-37,0

Cộng hòa Séc

7

3

-57,1

Bulgaria

29

63

117,2

Iceland

169

0

-100,0

Faroe

882

1.701

92,9

Pháp

22

95

331,8

Hy Lạp

156

30

-80,8

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Na Uy, T1-T8/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2022

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

86.593

77.109

-11,0

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

37.021

32.894

-11,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

16.020

10.781

-32,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

28.615

29.543

3,2

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.453

1.120

-22,9

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

1.855

1.120

-39,6

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

69

314

355,1

030635

Tôm nước lạnh

104

811

679,8

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

478

333

-30,3

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

819

148

-81,9

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

24

7

-70,8

030694

Tôm hùm Na sấy khô, muối, hun khói

1

0

-100,0

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

134

6

-95,5