Nhập khẩu tôm của Na Uy, T1-T6/2024
Top nguồn cung tôm chính cho Na Uy, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
58.426
|
65.415
|
12,0
|
Greenland
|
19.661
|
22.477
|
14,3
|
Đan Mạch
|
4.920
|
9.383
|
90,7
|
Canada
|
9.296
|
10.354
|
11,4
|
Việt Nam
|
12.655
|
11.679
|
-7,7
|
Ấn Độ
|
1.472
|
1.999
|
35,8
|
Estonia
|
1.452
|
1.547
|
6,5
|
Thụy Điển
|
2.310
|
1.462
|
-36,7
|
Quần đảo Faroe
|
1.093
|
874
|
-20,0
|
Argentina
|
438
|
842
|
92,2
|
Lithuania
|
735
|
791
|
7,6
|
Mỹ
|
1.436
|
574
|
-60,0
|
Anh
|
122
|
245
|
100,8
|
Indonesia
|
433
|
204
|
-52,9
|
Bangladesh
|
435
|
329
|
-24,4
|
Hà Lan
|
240
|
170
|
-29,2
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Na Uy, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
58.426
|
65.415
|
12,0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
24.263
|
31.686
|
30,6
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
24.551
|
22.956
|
-6,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
7.250
|
8.480
|
17,0
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
718
|
918
|
27,9
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
630
|
564
|
-10,5
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
633
|
494
|
-22,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
185
|
173
|
-6,5
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
55
|
133
|
141,8
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
5
|
10
|
100,0
|