Nhập khẩu tôm của Na Uy, T1-T3/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Na Uy, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

23.135

28.229

22,0

Greenland

6.242

8.951

43,4

Việt Nam

6.153

6.048

-1,7

Canada

4.214

4.693

11,4

Đan Mạch

2.034

3.146

54,7

Ấn Độ

767

1.008

31,4

Estonia

516

683

32,4

Sweden

1.077

625

-42,0

Mỹ

593

338

-43,0

Argentina

67

326

386,6

Lithuania

179

289

61,5

Morocco

68

197

189,7

Bangladesh

284

139

-51,1

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Na Uy, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

23.135

28.229

22,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

7.349

12.167

65,6

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

11.327

10.616

-6,3

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

3.549

4.469

25,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

190

303

59,5

030635

Tôm nước lạnh

320

289

-9,7

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

246

261

6,1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

100

21

-79,0