Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1- T11/2021
(KL: nghìn tấn, GT: triệu USD)
|
Sản phẩm
|
2020
|
2021
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng
|
5.866,737
|
681,651
|
7.173,609
|
809,121
|
22
|
19
|
0306170040 - Tôm thịt đông lạnh loại khác
|
2,317,697
|
269,230
|
1,492,233
|
179,060
|
-36
|
-33
|
1605211030 - Tôm khác chế biến đông lạnh
|
1,066,719
|
103,917
|
1,155,559
|
110,046
|
8
|
6
|
0306170009 - Tôm khác đông lạnh cỡ 46-55
|
439,328
|
53,608
|
213,930
|
25,760
|
-51
|
-52
|
0306170003 - Tôm khác đông lạnh cỡ <33
|
371,822
|
27,298
|
163,213
|
12,435
|
-56
|
-54
|
0306170006 - Tôm khác đông lạnh cỡ 33-45
|
369,772
|
39,237
|
168,855
|
17,993
|
-54
|
-54
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
341,944
|
46,621
|
414,774
|
56,532
|
21
|
21
|
0306170012 - Tôm khác đông lạnh cỡ 56-66
|
313,314
|
41,802
|
150,278
|
19,685
|
-52
|
-53
|
0306170015 - Tôm khác đông lạnh cỡ 67-88
|
269,941
|
42,994
|
153,875
|
24,408
|
-43
|
-43
|
0306170018 - Tôm khác đông lạnh cỡ 89-110
|
117,391
|
20,978
|
77,844
|
13,230
|
-34
|
-37
|
0306170021 - Tôm khác đông lạnh cỡ 111-132
|
72,972
|
12,972
|
57,492
|
9,359
|
-21
|
-28
|
1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
66,036
|
6,528
|
89,736
|
8,361
|
36
|
28
|
1605291040 - Tôm khác chế biến đóng hộp kín khí
|
27,974
|
2,042
|
30,569
|
2,181
|
9
|
7
|
0306170024 - Tôm khác đông lạnh cỡ 133-154
|
22,307
|
4,361
|
12,007
|
2,279
|
-46
|
-48
|
0306170027 - Tôm khác đông lạnh cỡ >154
|
17,635
|
3,515
|
10,369
|
2,026
|
-41
|
-42
|
1605290500 - Tôm chế biến (xay) đóng hộp kín khí
|
6,825
|
781
|
8,053
|
949
|
18
|
22
|