Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
745.211
|
24
|
100
|
0306170041
|
Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
332.424
|
--
|
44,6
|
1605211030
|
Tôm khác chế biến đông lạnh
|
118.841
|
-6
|
15,9
|
1605211020
|
Tôm bao bột đông lạnh
|
51.296
|
38
|
6,9
|
0306170007
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 46-55
|
43.295
|
--
|
5,8
|
0306170005
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 33-45
|
36.715
|
--
|
4,9
|
0306170004
|
Tôm khác đông lạnh cỡ <33
|
33.854
|
--
|
4,5
|
0306170010
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 67-88
|
25.464
|
--
|
3,4
|
0306170008
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 56-66
|
23.882
|
--
|
3,2
|
0306170042
|
Tôm thịt đông lạnh
|
11.556
|
--
|
1,6
|
|
|
|
|
|