Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T9/2023

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

4.748.575

575.686

-22

-11

Ấn Độ

1.718.644

215.447

-20

-7

Indonesia

872.430

107.068

-29

-17

Ecuador

1.047.807

154.406

-11

--

Việt Nam

469.863

43.880

-27

-22

Thái Lan

235.153

19.390

-32

-34

Mexico

136.696

10.402

-29

-25

Argentina

134.266

10.398

-13

-19

Peru

17.006

1.733

-45

-47

Trung Quốc

16.401

2.811

-37

-38

Canada

22.654

2.077

10

3

Bangladesh

14.354

1.110

-28

-22

Panama

9.038

581

-17

-18

Saudi Arabia

5.924

976

17

49

Honduras

7.160

798

26

39

Guyana

5.465

920

-39

-26

Venezuela

5.375

976

18

36

Tây Ban Nha

3.230

246

-32

-37

         

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

4.748.575

575.686

-22

-11

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

2.073.175

265.211

-17

-2

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

783.327

79.228

-28

-18

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

330.632

42.054

-23

-23

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

277.917

37.688

-28

-13

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

241.234

18.410

-5

1

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

185.328

23.187

-27

-8

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

196.659

32.984

-18

-6

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

156.969

22.840

-27

-14

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

104.097

8.295

-23

-31

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

78.768

4.368

-15

-12