Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
4.748.575
|
575.686
|
-22
|
-11
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
2.073.175
|
265.211
|
-17
|
-2
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
783.327
|
79.228
|
-28
|
-18
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
330.632
|
42.054
|
-23
|
-23
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
277.917
|
37.688
|
-28
|
-13
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
241.234
|
18.410
|
-5
|
1
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
185.328
|
23.187
|
-27
|
-8
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
196.659
|
32.984
|
-18
|
-6
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
156.969
|
22.840
|
-27
|
-14
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
104.097
|
8.295
|
-23
|
-31
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
78.768
|
4.368
|
-15
|
-12
|
|
|
|
|
|