Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T9/2020

NHẬP KHẨU TÔM CỦA MỸ THÁNG 1-9/2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

Ấn Độ

1.710.853

1.699.854

0,65

Indonesia

1.068.391

822.694

29,86

Ecuador

596.488

430.746

38,48

Việt Nam

491.122

455.939

7,72

Thái Lan

323.119

329.070

-1,81

Argentina

129.311

105.167

22,96

Mexico

158.683

163.963

-3,22

Trung Quốc

45.412

87.928

-48,35

Peru

38.147

50.413

-24,33

Ả Rập Xê Út

16.053

3.674

336,94

Canada

12.331

17.638

-30,09

Guyana

16.723

26.258

-36,31

Bangladesh

15.799

12.761

23,81

Guatemala

9.990

10.362

-3,59

Panama

6.270

14.903

-57,93

Honduras

9.318

25.066

-62,83

Nicaragua

6.360

9.054

-29,75

Greenland

1.936

397

387,66

Venezuela

8.712

19.306

-54,87

TG

4.687.033

4.314.426

8,64

 

SẢN PHẨM TÔM NHẬP KHẨU CỦA MỸ THÁNG 1-9/2020

HS

Sản phẩm

T1-9/2020

T1-9/2019

↑↓%

030617

Tôm khác đông lạnh

3.483.955

3.366.975

3,47

160521

Tôm chế biến không đóng hộp kín khí

1.108.473

856.632

29,40

160529

Tôm chế biến đóng hộp kín khí

76.771

75.274

1,99

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

17.834

15.545

14,72

Tổng nhập khẩu tôm

4.687.033

4.314.426

8,64