Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T8/2023

Top nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T8/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

4.169.164

504.944

-24

-13

Ấn Độ

1.492.297

186.439

-22

-9

Indonesia

794.459

97.512

-30

-17

Ecuador

921.869

135.902

-14

-2

Việt Nam

394.866

36.825

-32

-27

Thái Lan

200.737

16.459

-36

-38

Mexico

129.703

9.648

-28

-23

Argentina

116.267

8.968

-17

-24

Peru

14.760

1.520

-50

-51

Trung Quốc

15.608

2.681

-35

-35

Canada

19.650

1.824

11

4

Bangladesh

13.646

1.038

-31

-25

Panama

7.092

445

-31

-35

Saudi Arabia

5.275

869

29

67

Honduras

6.305

677

37

42

Guyana

5.164

867

-42

-30

Venezuela

4.617

856

36

56

Tây Ban Nha

3.198

243

-32

-37

Burma

1.419

85

-61

-66

Sản phẩm tôm chính NK vào Mỹ, theo mã HS, T1-T8/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

4.169.164

504.944

-24

-13

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

1.823.980

232.891

-18

-3

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

681.071

68.973

-31

-21

1605211020 – Tôm bao bột đông lạnh

289.505

37.069

-26

-25

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

244.639

33.053

-31

-17

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

205.879

15.804

-8

-1

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

161.244

20.109

-31

-13

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

171.255

28.756

-22

-9

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

137.732

19.957

-28

-14

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

90.452

7.178

-26

-34

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

72.949

3.993

-16

-13