Sản phẩm tôm chính NK vào Mỹ, theo mã HS, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
4.169.164
|
504.944
|
-24
|
-13
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
1.823.980
|
232.891
|
-18
|
-3
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
681.071
|
68.973
|
-31
|
-21
|
1605211020 – Tôm bao bột đông lạnh
|
289.505
|
37.069
|
-26
|
-25
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
244.639
|
33.053
|
-31
|
-17
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
205.879
|
15.804
|
-8
|
-1
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
161.244
|
20.109
|
-31
|
-13
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
171.255
|
28.756
|
-22
|
-9
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
137.732
|
19.957
|
-28
|
-14
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
90.452
|
7.178
|
-26
|
-34
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
72.949
|
3.993
|
-16
|
-13
|