Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
5.995.742
|
6.589.564
|
9,9
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
3.773.518
|
4.208.227
|
11,5
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.204.226
|
1.514.962
|
25,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
566.301
|
350.138
|
-38,2
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
308.275
|
344.921
|
11,9
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)
|
94.615
|
125.311
|
32,4
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
13.168
|
19.091
|
45,0
|
030695
|
Tôm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối
|
22.433
|
7.491
|
-66,6
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
2.378
|
3.530
|
48,4
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.957
|
3.465
|
17,2
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
788
|
1.003
|
27,3
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
5.630
|
10.786
|
91,6
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối
|
110
|
77
|
-30,0
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
293
|
58
|
-80,2
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối
|
3
|
113
|
3.666,7
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
1.047
|
391
|
-62,7
|